Có 2 kết quả:

細嚼慢嚥 xì jiáo màn yàn ㄒㄧˋ ㄐㄧㄠˊ ㄇㄢˋ ㄧㄢˋ细嚼慢咽 xì jiáo màn yàn ㄒㄧˋ ㄐㄧㄠˊ ㄇㄢˋ ㄧㄢˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to eat slowly (idiom)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

to eat slowly (idiom)

Bình luận 0